Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

gái góa

Academic
Friendly

Từ "gái góa" trong tiếng Việt dùng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn nhưng hiện tại đã mất chồng, tức là chồng đã qua đời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hôn nhân của người phụ nữ đó.

Định nghĩa:
  • Gái góa: Phụ nữ đã kết hôn nhưng chồng đã mất.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy một gái góa sốnglàng bên."
    • ( ấy một người phụ nữ đã mất chồng sốnglàng bên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều gái góa trong khu vực này cần sự hỗ trợ về tài chính tinh thần."
    • (Nhiều phụ nữ đã mất chồng trong khu vực này cần sự hỗ trợ về tiền bạc tinh thần.)
Biến thể từ liên quan:
  • Góa phụ: Đây từ đồng nghĩa với "gái góa", nhưng phần trang trọng hơn. "Góa phụ" thường được dùng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học.

    • dụ: "Câu chuyện kể về một góa phụ sống một mình trong ngôi nhà ."
  • Gái: Từ này có nghĩa là "phụ nữ" hoặc " gái", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tình trạng hôn nhân.

    • dụ: " gái ấy rất thông minh."
Từ đồng nghĩa:
  • Phụ nữ góa chồng: Cách diễn đạt dài hơn, chỉ hơn về tình trạng của người phụ nữ.
Từ gần giống:
  • Gái độc thân: Chỉ phụ nữ chưa kết hôn, khác với gái góa gái góa đã từng có chồng.
    • dụ: " ấy gái độc thân đang tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc."
Ý nghĩa khác:

Từ "gái góa" không mang ý nghĩa tiêu cực nhưng trong một số bối cảnh có thể gợi lên cảm giác thương cảm hoặc tôn trọng. Khi sử dụng từ này, người nói thường thể hiện sự thông cảm với hoàn cảnh của người phụ nữ.

  1. Nh. Gái hóa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gái góa"